BÁO GIÁ THI CÔNG
Số: ...Đà Nẵng, ngày ... tháng ... năm 2019
Kính gửi: Công ty ...
Chúng tôi: CÔNG TY KIẾN TRÚC KAVILA
Địa chỉ: 246 Lê Thanh Nghị, Q. Hải Châu, TP. Đà
Nẵng
Trân trọng báo giá thi công công trình: ...
Địa chỉ công trình: ...
HẠNG MỤC |
ĐƠN GIÁ (m2) |
CHI TIẾT VẬT LIỆU |
Diện tích |
Thành tiền |
|
PHẦN THÔ |
Nhà Phố |
|
- Sắt thép: Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Úc
- Xi măng: Kim Đỉnh PC 40, Sông Gianh
- Bê tông tươi Đăng Hải, Dinco
- Vật liệu cấp thoát nước: Bình Minh
- Gạch xây: Gạch tuynel 6 lỗ Đại Hiệp, Điện Ngọc
- Cát xây: Đại Lộc
- Dây điện, ống luồn dây điện, dây cáp: Cadivi.
|
|
0 |
|
Biệt Thự |
|
|
0 |
|
HOÀN THIỆN |
Nhà Phố |
|
- Gạch ốp lát: Kimgress, Eurotile.
- Sàn gỗ công nghiệp
- Thạch cao: Khung nhôm Tika loại 1, Vĩnh Tường
- Trần ban công, trần trang trí:Conwood
- Sơn nước: Sơn Toa nanoshield, Jotun
- Thiết bị đèn điện: Panasonic, Kingled, SAT
- Thiết bị vệ sinh: TOTO, INAX
- Điều hòa: Daikin
- Hệ thống cửa mặt tiền:Nhôm xingfa nhập khẩu
- Cầu thang: Ốp đá Granite, lan can kính, sắt.
|
|
0 |
|
Biệt Thự |
|
|
0 |
|
TƯỜNG RÀO |
Nhà Phố |
|
Cao 2.5m ốp đá 2 mặt, cổng sắt, conwood. |
|
0 |
|
Biệt Thự |
|
Cao 2.5m ốp gạch, đá tự nhiên, cổng sắt, conwood.
|
|
0 |
|
SÂN VƯỜN |
Nhà Phố |
|
Nền lát đá sa thạch, bazan.
Bao gồm bồn hoa cây cỏ, hệ thống tưới tiêu.
|
|
0 |
|
Biệt Thự |
|
|
0 |
TỔNG CỘNG (chưa bao gồm hệ số) |
0 |
Bằng chữ: ... đồng./.
* Ghi chú:
Đơn giá trên chưa bao gồḿ:
- Phần xử lý nền móng, mạch nước ngầm, ép cọc.
- Phần phá dỡ mặt bằng.
- Kết cấu móng phức tạp, mái nghiêng, hầm, hồ bơi, bể cá, xông hơi, hệ thống thông minh.
- Thiết bị vệ sinh.
|
Địa điểm xây dựng:
- Giá trị áp dụng tại thành phố Đà Nẵng.
- Công trình nằm ở vị trí đường > 5,5m.
|
Chi phí hoàn thiện và nội thất chỉ là khái toán, đơn giá
chính xác sẽ phụ thuộc vào chủng loại vật tư được tính thêm vào hệ số dưới đây:
Cách tính hệ số: Hệ số x đơn giá thô hoặc hoàn thiện x m2 = thành tiền.
Ví dụ: Đơn giá mái nghiêng biệt thự : 0.9 x 4tr x S mái = thành tiền
HOÀN THIỆN |
DIỄN GIẢI VẬT LIỆU |
Gạch |
Kimgress |
A62YE4DR,AJ62AAF1DR, A59JN4LOOL, A80GQ1L, A80GQ1D, AJ80ACT4DR, A59TV1DOOL, A59TK1D
|
Eurotile |
M01-M06 MMI, DAS D01 - 02, PHS G01, LTH D02 - 03 – 04, VOC 01 – 03, NGC 01 – 03, MOL 01 – 02 – 03 – 04 - 05
|
Ceramic
|
75LVBL - 612GT748039, TIPOSSIL – OCE60120, 612H2LA – WILA, 16TAMEBLA, 75150BVCO, 75150MAGR, 1224MVAC
|
Sàn gỗ |
Gỗ tự nhiên |
CAS3444SU, CAS1356SU, IMP1624SU
|
Gỗ công nghiệp |
IMU1849, IMU1848, IMU1860, IMU3439, IMU1854, IMU1855, D4495CM
|
Đá ốp lát |
Đá tự nhiên |
Volakas, tia chớp, Polaris, Sao băng xanh, Daino, Wooden beige, trắng vân gỗ, trắng xà cừ
|
Đá sân vườn |
Bazan khò, bazan nhám, đá sọc dưa, sa thạch khò, trơn
|
Vật liệu trang trí mặt tiền |
Conwood |
88301, 8325, 8294
|
Biowood |
LV10524, WPO24030, WPO18033
|
Sơn nước |
Toa |
8435, 8294 Toa, quy cách từng thanh conwood
|
Jotun |
|
TBVS |
Lavabo + vòi |
Sen tắm |
Bồn cầu |
Bravat |
C 22238W-1, C22137W-1-ENG, F1761106
|
F6277312CP-A-ENG, F856101C-A-ENG
|
C2181UW-P-ENG, C2181UW-P-ENG
|
Toto |
DLB301 – BLB303, TX4695QBR – TX4915Q, TL953
|
Caesar + Inax |
B302C, BFV – 285
|
NỘI THẤT |
ĐVT |
DIỄN GIẢI |
SỐ PHÒNG |
THÀNH TIỀN |
Phòng khách |
|
Loại 1 |
|
S = 20-30 m2: sofa, bàn, ghế thư giãn, kệ tivi, thảm
|
|
|
|
Loại 2 |
|
S = 40-50 m2: loại 1 + kệ trang trí, vách gỗ trang trí
|
|
|
Phòng bếp |
|
Loại 1 |
|
S = 20-30 m2: bếp, đảo bếp, bàn ăn 6 người, đèn ăn, 5 món phụ kiện
|
|
|
|
Loại 2 |
|
S = 35-50 m2: loại 1 + tủ rượu, bàn ăn 10 người
|
|
|
Phòng ngủ |
|
Tiêu chuẩn |
|
S = 20-25 m2: tủ áo < 3md, giường 1m6, tap, bàn trang điểm, kệ tivi
|
|
|
|
Master |
|
S = 30-40 m2: phòng tiêu chuẩn + phòng thay đồ, sofa thư giãn, giường bọc nệm
|
|
|
|
VIP |
|
S = 45-70 m2: phòng master + phòng thay đồ lớn, bar mini, sofa
|
|
|
Phòng SHC |
|
Loại 1 |
|
Sofa, tap, kệ tivi, kệ trang trí, vách sau sofa
|
|
|
|
Loại 2 |
|
Sofa, tap, kệ tivi, kệ trang trí, vách sau sofa
|
|
|
Phòng tắm |
|
Loại 1 |
|
Bệ lavabo < 900mm, gương soi
|
|
|
|
Loại 2 |
|
Bệ lavabo dài > 1m5, gương soi
|
|
|
|
Giặt phơi |
|
Hệ tủ cửa đóng kín, bệ giặt tay, thanh treo di động
|
|
|
|
Phòng thờ |
|
Tủ thờ 2 tầng, vách CNC 2 bên, vách sau bàn thờ
|
|
|
TỔNG |
|
CHI TIẾT VẬT LIỆU:
- Gỗ nội thất: MDF An Cường
- Bếp Acrylic, đá quầy bar, đá bệ lavabo
- Cửa phòng ngủ: MDF An Cường
|
- Phụ kiện bản lề, nêm giảm chấn: Blum, Cariny.
- Màn rèm: Nhập khẩu
- Sofa, nệm thư giãn: Vải Acasia, Simili.
|
-
Đơn giá nội thất chỉ là tạm tính theo vật liệu cơ bản, tùy theo yêu cầu vật liệu của chủ
đầu tư
-
Đơn giá trên chưa bao gồm: Thiết bị gia dụng như bếp nấu chậu rửa, tủ lạnh, lò vi sóng,
tivi, rèm màn, chăn ga gối đệm, tranh, thảm và đồ decor trên kệ, đèn chùm trang trí, đèn
để bàn.
-
Bảng khái toán này chênh lệch < 5% so với bảng báo giá chi tiết
NỘI THẤT
|
DIỄN GIẢI VẬT LIỆU |
Ván gỗ an cường |
Laminate |
LK1121
|
Melamine |
230S, 230NV, 201PL, 230T,
430BT, 338PL, 101T, 333PL,
Verneer sồi
|
Acrylic |
PARC87, PARC54, EARC16, EARC32,
996NV, 446FR, 998EL
|
Thiết bị bếp
|
Chậu rửa và vòi
|
Bếp
|
Lò vi sóng – Lò nướng
|
Hút mùi
|
Hafele |
|
Malloca
|
NERO K-50040, MF-040 NERO K-45040, MF-040
|
HIH-864, MH-03IRB S, MH-04IR S, MI 732 SL
|
MW-LX12 , MOV-LX12 MW-927DE, MOV-65DE
|
JOINT-I900A, THETA K152 MC-9053 ISLA, LIFT-K6008
|
Phụ kiện bếp |
|
Hafele |
|
Garis |
|
Đá bếp + đảo |
Đen kim sa, đen ấn độ, trắng sứ
|
TỔNG GIÁ TRỊ THANH TOÁN (VNĐ) |
TỔNG CÁC HẠNG MỤC |
0 |
THUẾ VAT (10%) |
0 |
TỔNG GIÁ TRỊ THANH TOÁN (VNĐ) |
0 |
Bằng chữ: .............................. đồng ./. |
Báo giá chưa bao gồm thuế GTGT (VAT) 10%.
Báo giá có giá trị đến hết ngày.
ĐẠI DIỆN BÊN A |
ĐẠI DIỆN BÊN B |
Chủ đầu tư hoặc người đại diện |
Giám đốc |
|
|
.................................. |
Trịnh Thái Hoàng |