bỏ qua Nội dung chính

DIỄN GIẢI VẬT LIỆU

HOÀN THIỆN DIỄN GIẢI VẬT LIỆU
Gạch
Kimgress A62YE4DR, AJ62AAF1DR, A59JN4LOOL, A59JNADOOL, A80GQ1L, A80GQ1D, A59TK1D, Test
Eurotile M01-M06 MMI, DAS D01 – 02, PHS G01, LTH D02 – 03 – 04, VOC 01 – 03, NGC 01 – 03, MOL 01 – 02 – 03 – 04 – 05
Ceramic 75LVBL – 612GT748039612HELARE , 33MEBLA, 75150BVCO, 75150MAGR, 1224MVCA
Sàn gỗ
Gỗ tự nhiên CAS3444SU, CAS1356SU, IMP1624SU
Gỗ công nghiệp IMU1849, IMU1848, IMU1860, IMU3439, IMU1854, IMU1855
Đá ốp lát
Đá tự nhiên Volakas, tia chớp, Polaris, Daino, Wooden beige, trắng vân gỗ, trắng xà cừ
Đá sân vườn Bazan khò, bazan băm mặt, đá sọc dưa, sa thạch khò
Vật liệu trang trí mặt tiền
– Conwood 75x3050x8, 100x3050x11, 50x3050x25, 100x3050x25
– Biowood LV10524, WPO24030, WPO18033
Sơn nước
– Toa 8435, 8294
– Jotun
TBVS Lavabo + vòi Sen tắm Bồn cầu
– Bravat C22286W-1-ENG, C22206W-ENG, C22212W-ENG, F1173218CPF156101C P7078C, F856101C C2181UW-P-ENG, C21176UW-ENG
– Toto 1DLB301, 1DLB303, LT953, TX469SQBR, TX491SQN
– Caesar + Inax B302C, BFV – 285
NỘI THẤT DIỄN GIẢI VẬT LIỆU
Ván gỗ an cường
Laminate LK1121, 445RL
Melamine 230S, 230PL, 201PL, 430BT, 338PL, 101T, 333PL, 996NV, 446FR
Acrylic PARC87, PARC54, EARC16, EARC32
Thiết bị bếp Chậu rửa và vòi Bếp Lò vi sóng – Lò nướng Hút mùi
Hafele
Malloca NERO K-50040, MF-040, NERO K-45040, HIH-864, MH-03IRB S, MH-04IR S, MI 732 SL MW-LX12 , MOV-LX12, MW-927DE, MOV-65DE JOINT-I900A, THETA K1520, MC-9053 ISLA, LIFT-K6008
Phụ kiện bếp
Hafele
Garis
Đá bếp + đảo Đen kim sa, đen ấn độ, trắng sứ
Trở lại đầu trang
Tìm kiếm